Chi tiết về thép hộp vuông tại TpHCM
Thép hộp vuông là một thanh thép dạng hộp có mặt cắt là hình vuông được làm từ nhiều loại mác thép khác nhau co xuất xứ từ các nước như Trung Quốc ,Hàn Quốc ,Nhật Bản ,Ấn Độ ,Nga…. và được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN…được công ty Thái Hoàng Hưng trực tiếp nhập khẩu và cung cấp tại các tỉnh như Bình Dương ,Đồng Nai ,Vũng Tàu ,TpHCM ,…
Thông tin chi tiết về thép hộp vuông
Tên sản phẩm : thép hộp vuông
Quy cách hộp vuông : 12x12mm đến 200x200mm
Độ dày : từ 3 – 25 mm
Chiều dài : 6000 mm
Mác thép : A36 ,A572 ,CT3 ,S355JR ,S355JO ,S355J2H ,STKR400 ,Q345B ,Q345D ,Q235….
Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, EN…
Xuất xứ : Hàn Quốc ,Nhật Bản ,Trung Quốc…
Ngoài ra công ty có nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Thép hộp vuông có 3 loại :
- Thép hộp vuông thường
- Thép hộp vuông mạ kẽm
- Thép hộp vuông đen
Hình ảnh : thép hộp vuông
Thành phần hóa học một số mác thép
Mác thép | Nguyên tố hóa học | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý thép hộp vuông
Mác thép | Tính chất cơ học | |||
TempoC | YSMpa | TSMpa | EL% | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
Ứng dụng của thép hộp vuông
Thép hộp vuông với nhiều những ưu điểm nổi bật như độ bền và khả năng chịu lực cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng thi công và kiểm tra mối hàn nên thép hộp được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như: ứng dụng để làm nội ngoại thất, chế tạo cơ khí, ứng dụng trong các công trình dân dụng và xây dựng nhà cửa ,xây dựng cầu đường ,công nghiệp đóng tàu ,nhà tiền chế ,trụ cột …
Hình ảnh : thép hộp vuông
Bảng quy cách tham khảo của thép hộp vuông
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 200×200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 175×175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 160×160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 150×150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 125×125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 120×120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 100×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 2.5 | 9.22 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
10 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
11 | Thép hộp vuông giá rẻ | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 90×90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 80×80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
10 | Thép hộp vuônggiá rẻ | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
11 | Thép hộp vuông giá rẻ | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 75×75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 70×70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 65×65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 60×60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 50×50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
9 | Thép hộp vuông giá rẻ | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 40×40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 30×30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 25×25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 1.75 | 1.28 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
7 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
8 | Thép hộp vuông giá rẻ | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 20×20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông giá rẻ | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông giá rẻ | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
3 | Thép hộp vuông giá rẻ | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
4 | Thép hộp vuông giá rẻ | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
5 | Thép hộp vuông giá rẻ | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
Mua thép hộp vuông ở đâu tốt nhất
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thái Hoàng Hưng đước biết đến là công ty chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm của thép ,các sản phẩm tại Thái Hoàng Hưng luôn được đánh giá cao chất lượng cũng như mẫu mã và đặc biệt là giá thành hợp lý, hơn 10 năm kinh nghiệm làm nhà cung cấp Thái Hoàng Hưng luôn cố gắng tìm kiếm những nguồn hàng có uy tín và chất lượng ở nhiều nước trên thế giới vì mục đích là mang đên cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất để tạo long tin cho khách hàng với Thái Hoàng Hưng.
Thái Hoàng Hưng cam kết sản phẩm
+ Thép hộp vuông do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.
+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lương
+Báo giá đã bao gồm VAT
Qúy khách mua hàng tại Thái Hoàng Hưng sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
+ Vận chuyển miễn phí trong nội ô thành phố
+ Có nhiều chính sách ưu đãi với khách hàng thân thiết, chiết khấu cao với những đơn hàng lớn.
+ Giam giá cho từng đơn hàng cụ thể
+ Thanh toán linh hoạt, thuận lợi cho khách hàng.
+ Đặc biêt, chúng tôi còn nhận cắt sản phẩm theo yêu cầu khách hàng, theo nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau theo nhu cầu khách hàng với số lượng lớn.
Ngoài sản phẩm thép hộp vuông công ty chúng tôi còn cung cấp các loại nguyên vật liệu sau:
– thép tấm s55c cắt theo quy cách
– thép ống mạ kẽm nhúng nóng
– gia công cơ khí nhôm
– thép hình H 100x100mm
– thép la 40x4mm mạ kẽm nhúng nóng
Quy trình mua hàng tại Thái Hoàng Hưng
1/ Khách hàng liên hệ đặt hàng tại công ty
-Hãy gọi 0902 976 669 MR Thái
-Hay gửi mail về công ty địa chỉ: thepthaihoanghung@gmail.com
2/ Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, kiểm tra số lượng với kho và báo giá, chốt thời gian giao hàng cho khách.
3/ Lên hợp đồng, khách chuyển cọc 50% giá trị đơn hàng ( tiền mặt hoặc chuyển khoản )
4/ Chúng tôi sẽ giao hàng đúng yêu cầu và nhận 50% tiền còn lại.
PHONG CÁCH KINH DOANH
– Công ty luôn lấy sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu phát triển, luôn lắng nghe sự góp ý của quý khách, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác với quý khách để cùng nhau phát triển.
– Chúng tôi có đội ngũ nhân viên luôn nhiệt tình, trung thực báo đúng giá và nguồn gốc sản phẩm.
– Gía cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình.
– Luôn lắng nghe và luôn thấu hiểu làm hài lòng khách hàng.
Công ty Thái Hoàng Hưng chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách. Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
Địa chỉ : 68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0862 883 067 – 0868 605 158
Hotline : 0902 976 669
Email : thepthaihoanghung@gmail.com
Web : thepthaihoanghung.com